https://ttmobile.com.vn tổng hợp và liệt ra những make a phone call là gì dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất
1.Make a phone call có nghĩa là gì? – Zaidap.com
- Tác giả: zaidap.com
- Ngày đăng: 29 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(1385 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Make a phone call là một cụm từ vô cùng thông dụng trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Nó có nghĩa là gọi điện thoại. Ví dụ: He needs to make a phone call …
Xem ngay
2.Ý nghĩa của phone call trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Ngày đăng: 25 ngày trước
-
Xếp hạng: 4
(1974 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt:
Xem ngay
3.Đâu là sự khác biệt giữa “give a call” và “make a phone call” – HiNative
- Tác giả: vi.hinative.com
- Ngày đăng: 4 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(483 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Making a phone call means using the telephone. Giving a call means calling someone up.
Xem ngay
4.Make a phone call nghĩa là gì – Blog của Thư
- Tác giả: thuonline.com
- Ngày đăng: 17 ngày trước
-
Xếp hạng: 3
(1576 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 5
-
Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Making and receiving phone calls. the phone/telephonerings điện thoại reo. answer/pick up/hang upthe phone/telephone trả lời/nhấc/dập máy.
Xem ngay
5.Make a phone call có nghĩa là gì? – Zaidap.com – PhoHen
- Tác giả: phohen.com
- Ngày đăng: 10 ngày trước
-
Xếp hạng: 4
(689 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 4
-
Xếp hạng thấp nhất: 3
- Tóm tắt: Make a phone call là một cụm từ vô cùng thông dụng trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Nó có nghĩa là gọi điện thoại. Ví dụ: He needs to make a phone …
Xem ngay
6.Top 19 make a phone call nghĩa là gì hay nhất 2022 – PhoHen
- Tác giả: phohen.com
- Ngày đăng: 22 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(1240 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 4
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt:
Xem ngay
7.’made a phone call|make a phone call’ là gì?, Từ điển Tiếng Anh
- Tác giả: vi.vdict.pro
- Ngày đăng: 19 ngày trước
-
Xếp hạng: 5
(1373 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 4
-
Xếp hạng thấp nhất: 1
- Tóm tắt: Nghĩa của từ made a phone call|make a phone call trong Từ điển Tiếng Anh got in touch with, contacted by phone, called up, telephoned.
Xem ngay
8.Make a phone call là gì
- Tác giả: ancanmarketing.com
- Ngày đăng: 14 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(1564 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Đồng nghĩa của make a callVerbContact someone by telephonephone call telephone dial ring ring up buzz call up get reach Skype bell conference …
Xem ngay
9.Từ điển Anh Việt “make a call” – là gì?
- Tác giả: vtudien.com
- Ngày đăng: 15 ngày trước
-
Xếp hạng: 5
(1161 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 4
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘make a call’ trong tiếng Việt. make a call là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem ngay
10.Bài 1 : Gọi điện thoại (Making a phone call) – Toomva.com
- Tác giả: toomva.com
- Ngày đăng: 14 ngày trước
-
Xếp hạng: 1
(208 lượt đánh giá)
-
Xếp hạng cao nhất: 3
-
Xếp hạng thấp nhất: 2
- Tóm tắt: What are you doing?Cậu đang làm gì đấy?00:30. Bob, I’m sleepingBob à, mình đang ngủ00:32 …
Xem ngay
Với những thông tin chia sẻ trên về make a phone call là gì trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .